Có 2 kết quả:

吹叶机 chuī yè jī ㄔㄨㄟ ㄜˋ ㄐㄧ吹葉機 chuī yè jī ㄔㄨㄟ ㄜˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

leaf blower (machine)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

leaf blower (machine)

Bình luận 0